Có 2 kết quả:
大舌头 dà shé tou ㄉㄚˋ ㄕㄜˊ • 大舌頭 dà shé tou ㄉㄚˋ ㄕㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) lisp
(2) one who lisps
(2) one who lisps
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) lisp
(2) one who lisps
(2) one who lisps
Bình luận 0